"tủ lạnh" meaning in Tiếng Việt

See tủ lạnh in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: tṵ˧˩˧ la̰ʔjŋ˨˩ [Hà-Nội], tu˧˩˨ la̰n˨˨ [Huế], tu˨˩˦ lan˨˩˨ [Saigon], tu˧˩ lajŋ˨˨ [Vinh], tu˧˩ la̰jŋ˨˨ [Thanh-Chương], tṵʔ˧˩ la̰jŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa tủ + lạnh.
  1. Tủ có thiết bị làm lạnh để giữ cho các thứ đựng bên trong (thường là thực phẩm) được ở trạng thái không bị hư hỏng trong thời gian đủ dài so với mong muốn.
    Sense id: vi-tủ_lạnh-vi-noun-4d0lWrvl
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ cái",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa tủ + lạnh.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              32
            ]
          ],
          "text": "Bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tủ có thiết bị làm lạnh để giữ cho các thứ đựng bên trong (thường là thực phẩm) được ở trạng thái không bị hư hỏng trong thời gian đủ dài so với mong muốn."
      ],
      "id": "vi-tủ_lạnh-vi-noun-4d0lWrvl"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tṵ˧˩˧ la̰ʔjŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tu˧˩˨ la̰n˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tu˨˩˦ lan˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tu˧˩ lajŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tu˧˩ la̰jŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tṵʔ˧˩ la̰jŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tủ lạnh"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ cái",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa tủ + lạnh.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              32
            ]
          ],
          "text": "Bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tủ có thiết bị làm lạnh để giữ cho các thứ đựng bên trong (thường là thực phẩm) được ở trạng thái không bị hư hỏng trong thời gian đủ dài so với mong muốn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tṵ˧˩˧ la̰ʔjŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tu˧˩˨ la̰n˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tu˨˩˦ lan˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tu˧˩ lajŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tu˧˩ la̰jŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tṵʔ˧˩ la̰jŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tủ lạnh"
}

Download raw JSONL data for tủ lạnh meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.